Từ "hàng ngũ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Tập hợp người được sắp xếp thành hàng lối quy củ: Nghĩa này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quân đội, tổ chức, hoặc các buổi lễ nghiêm trang. Ví dụ: "hàng ngũ chỉnh tề" có nghĩa là mọi người đứng thẳng hàng, gọn gàng.
Tập hợp người được sắp xếp chặt chẽ về mặt tổ chức, cùng theo đuổi một mục đích, lý tưởng: Nghĩa này thường ám chỉ đến sự đoàn kết và mục tiêu chung của một nhóm người, chẳng hạn như trong các phong trào cách mạng hay tổ chức xã hội. Ví dụ: "hàng ngũ cách mạng không bỏ hàng ngũ" có nghĩa là những người trong phong trào cách mạng luôn giữ vững lý tưởng và mục tiêu của mình.